Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 31-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 20:44 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 74 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,331.00 352.64 | 16,438.00 298.24 | 16,935.00 277.49 |
Đô la Canada | CAD | 17,810.00 287.98 | 17,910.00 210.99 | 18,461 194.21 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,715 812.78 | 28,815 630.94 | 29,800 711.80 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,422.11 | 3,515.40 58.72 | 0.00 -3,567.57 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,495.94 | 0.00 -3,629.81 |
Euro | EUR | 26,869 990.55 | 26,919 779.15 | 28,033 735.64 |
Bảng Anh | GBP | 32,217 1,213.88 | 32,346 1,029.72 | 33,317 996.10 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,183.43 | 3,280.00 64.42 | 0.00 -3,318.74 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 299.78 0.86 | 311.77 0.89 |
Yên Nhật | JPY | 162.26 2.89 | 162.91 1.94 | 170.05 1.42 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.64 | 18.49 1.11 | 0.00 -18.86 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,270 -112.19 | 85,560 -115.87 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,714.29 81.92 | 5,838.96 83.76 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,258.89 26.19 | 2,354.81 27.32 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 248.04 15.43 | 274.59 17.09 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,709.69 -41.12 | 6,977.99 -20.94 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,398.00 145.81 | 0.00 -2,347.80 |
Đô la Singapore | SGD | 18,740 388.60 | 18,862 325.24 | 19,433 301.58 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -646.58 | 694.20 -24.22 | 0.00 -745.93 |
Đô la Mỹ | USD | 25,110 -60.00 | 25,120 -80.00 | 25,440 -69.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.